Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
irascible
/,iræsə'bl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irascible
/ɪˈræsəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nóng tính, dễ nổi giận
* Các từ tương tự:
irascibleness
adjective
[more ~; most ~] :becoming angry very easily :having a bad temper
an
irascible
old
football
coach
He
has
an
irascible
disposition
/
temper
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content