Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
iota
/ai'əʊtə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
iota
/aɪˈoʊtə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
iota (chữ cái Hy Lạp)
(đặc biệt trong câu phủ định) mảy may, một chút
not
an
iota
of
truth
in
the
story
không một chút sự thật trong câu chuyện đó
noun
[singular] :a very small amount - usually used in negative statements
That
doesn't
bother
me
one
iota. [=
that
doesn't
bother
me
at
all
]
There
isn't
an
iota
of
truth
in
what
he
says
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content