Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

invitation /,invi'tei∫n/  

  • Danh từ
    sự mời; lời mời; giấy mời
    admission is by invitation only
    có giấy mời mới vào
    an open window is an invitation to burglars
    (nghĩa bóng) cửa sổ mở khác nào một sự mời mọc đối với bọn trộm