Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không nhìn thấy được, vô hình
    distant stars that are invisible to the naked eyes
    các ngôi sao ở xa không thể nhìn thấy bằng mắt thường
    invisible exports
    xuất khẩu vô hình (không phải dưới dạng hàng hóa mà dưới dạng dịch vụ)

    * Các từ tương tự:
    Invisible hand, the, invisible ink, invisible mending, invisibleness, Invisibles