Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inviolable
/in'vaiələbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inviolable
/ɪnˈvajələbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(+ from)
không thể vi phạm; không thể xâm phạm
the
people
possess
inviolable
rights
nhân dân có những quyền không thể xâm phạm được (bất khả xâm phạm)
an
inviolable
treaty
một hiệp ước không thể vi phạm
* Các từ tương tự:
inviolableness
adjective
formal :too important to be ignored or treated with disrespect
an
inviolable
oath
/
law
/
right
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content