Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
invincible
/in'vinsibl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
invincible
/ɪnˈvɪnsəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
invincible
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
vô địch, không ai thắng nổi
* Các từ tương tự:
invincibleness
adjective
impossible to defeat or overcome :unbeatable
an
invincible
army
The
loss
proved
that
the
team
is
not
invincible.
adjective
United look invincible, and are likely to retain the cup for a fourth successive season
unconquerable
unbeatable
indomitable
insuperable
undefeated
unstoppable
The Romans believed the fortress to be invincible
impregnable
invulnerable
impenetrable
indestructible
unassailable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content