Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
invigoration
/invigə'reiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự làm cường tráng, sự tiếp sinh lực; sự làm thêm hăng hái
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content