Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inveterate
/in'vetərət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inveterate
/ɪnˈvɛtərət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thâm căn cố đế, thành cố tật
inveterate
smoker
(
drinker
)
tay nghiện thuốc lá (rượu) thành cố tật
* Các từ tương tự:
inveterately
,
inveterateness
adjective
[more ~; most ~] formal + often disapproving
always or often doing something specified
She's
an
inveterate
reader
/
traveler
.
an
inveterate
liar
always or often happening or existing
her
inveterate
optimism
his
inveterate
tendency
to
overlook
the
obvious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content