Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

investigate /in'vestigeit/  

  • Động từ
    điều tra dò xét
    cảnh sát đang điều tra vụ giết người
    điều tra lý lịch
    những người xin việc vào chức vị trong chính quyền đều phải được điều tra lý lịch kỹ lưỡng trước khi được thu nhận
    tìm hiểu (thị trường)
    investigate the market for a product
    tìm hiểu thị trường về một sản phẩm
    xem qua, xét qua
    "what was that noise outside?" "I'll just go and investigate" "
    gì mà ở ngoài kia ồn thế?" " tôi sẽ đi xem xét"