Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inverter
/in'və:tə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(điện học) máy đổi điện
(điều khiển học) bộ phận biển đổi nghịch đảo
phase i. bộ phận đảo pha, bộ phận đổi dấu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content