Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inverted snobbery
/in,vɜ:tid'snɒbəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
thái độ ngưỡng mộ những gì thuộc tầng lớp thấp và ghét sự giàu sang
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content