Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    /,in'vɜ:s/
    ngược, nghịch, nghịch đảo
    số lượng tờ báo bán ra có vẻ như tỷ lệ nghịch với lượng tin tức báo đăng tải (càng nhiều tin tức càng bán được ít)
    Danh từ
    /'invɜ:s/
    (the inverse) (số ít)
    điều ngược lại
    (toán học) số nghịch đảo

    * Các từ tương tự:
    Inverse function rule, Inverse relation, inversely