Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inventive
/in'ventiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inventive
/ɪnˈvɛntɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
phát minh, sáng chế
có tài phát minh sáng chế, sáng tạo
an
inventive
mind
đầu óc sáng tạo
* Các từ tương tự:
inventively
,
inventiveness
adjective
[more ~; most ~] :having or showing an ability to think of new ideas and methods :creative or imaginative
an
inventive
child
/
artist
They
have
given
their
new
company
an
inventive
name
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content