Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inveigh
/in'vei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inveigh
/ɪnˈveɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
đả kích
inveigh
against
the
system
đả kích chế độ
* Các từ tương tự:
inveigher
verb
-veighs; -veighed; -veighing
inveigh against
[phrasal verb]
inveigh against (someone or something) formal :to protest or complain about (something or someone) very strongly
Employees
inveighed
against
mandatory
overtime
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content