Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
invective
/in'vektiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
invective
/ɪnˈvɛktɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lời công kích dữ dội; lời thóa mạ thậm tệ
let
out
a
stream
of
invective
tuôn ra một tràng thóa mạ thậm tệ
* Các từ tương tự:
invectively
,
invectiveness
noun
[noncount] formal :harsh or insulting words :rude and angry language
a
barrage
/
stream
of
racist
invective
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content