Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
invasive
/in'veisi:v/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
invasive
/ɪnˈveɪsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
xâm lăng, lan tràn
invasive
cancer
cells
tế bào ung thư ăn lan ra
* Các từ tương tự:
invasively
,
invasiveness
adjective
[more ~; most ~]
tending to spread
The
cancer
is
invasive.
invasive
plants
medical :involving entry into the body by cutting or by inserting an instrument
an
invasive
medical
procedure
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content