Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
invalidity
/,invə'lidəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
invalidity
/ˌɪnvəˈlɪdəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tàn phế, sự tàn tật
an
invalidity
pension
tiền trợ cấp tàn tật
tính vô hiệu, sự không còn giá trị
the
invalidity
of
his
passport
sự không còn giá trị của hộ chiếu của anh ta
noun
[noncount] formal
the state of having no force or effect :the state of being invalid
the
invalidity
of
the
contract
/
election
Brit :the state or condition of being unable to work because of illness or injury :the state or condition of being an invalid
an
injured
worker
forced
to
live
on
invalidity
benefit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content