Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inundate
/'inʌndeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inundate
/ˈɪnənˌdeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm ngập lụt
(nghĩa bóng) làm ngập mình
we
are
inundated
with
enquiries
chúng tôi bị hỏi dồn dập như bị ngập mình vào đấy
verb
-dates; -dated; -dating
[+ obj] to cause (someone or something) to receive or take in a large amount of things at the same time
Hundreds
of
letters
inundated
[=
flooded
]
the
office
. -
often
+
with
The
salesman
inundated
[=
overwhelmed
]
them
with
information
. -
often
used
as
(
be
)
inundated
The
office
was
inundated
with
calls
/
letters
.
She
was
inundated
[=
swamped
]
with
requests
.
formal :to cover (something) with a flood of water :flood
Rising
rivers
could
inundate
low-lying
areas
. -
often
used
as
(
be
)
inundated
Low-lying
areas
could
be
inundated
by
rising
rivers
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content