Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intuit
/in'tju:it/
/in'tu:it/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intuit
/ɪnˈtuːwət/
/Brit ɪnˈtjuːət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
trực cảm
* Các từ tương tự:
intuitable
,
intuition
,
intuitional
,
intuitionalism
,
intuitionalist
,
intuitionally
,
intuitionism
,
intuitionist
,
intuitionistic
verb
-its; -ited; -iting
[+ obj] formal :to know or understand (something) because of what you feel or sense rather than because of evidence :to know or understand (something) through intuition
He
was
able
to
intuit
the
answer
immediately
.
She
intuited
a
connection
between
the
two
crimes
.
* Các từ tương tự:
intuition
,
intuitive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content