Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

intrusiveness /in'tru:sivnis/  

  • Danh từ
    tính hay vào bừa
    tính hay xâm phạm, tính chất xâm phạm; tính chất xâm nhập
    tính hay bắt người khác phải chịu đựng mình; tính chất bắt người khác phải chịu đựng mình