Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intrusion
/in'tru:ʒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(+ on, upon, into)
sự xâm nhập, sự xâm phạm
this
newspaper
article
is
a
disgraceful
intrusion
into
my
private
life
bài báo này là một sự xâm phạm nhục nhã vào đời sống riêng tư của tôi
* Các từ tương tự:
intrusional
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content