Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intruder
/in'tru:də[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intruder
/ɪnˈtruːdɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intruder
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người xâm nhập
noun
plural -ers
[count] a person who is not welcome or wanted in a place
The
other
children
regarded
him
as
an
intruder.
a person who enters a place illegally
The
police
arrested
the
intruder.
noun
The intruders were quickly expelled by the guards
interloper
gatecrasher
uninvited
guest
unwelcome
visitor
trespasser
encroacher
invader
infiltrator
squatter
burglar
thief
You are an intruder into my private affairs
meddler
busybody
Colloq
snoop
(
er
)
Nosy
Parker
US
kibitzer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content