Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
introverted
/'intrəvɜ:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
introvert
/ˈɪntrəˌvɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(tâm lý học)
hướng ngã
noun
plural -verts
[count] :a shy person :a quiet person who does not find it easy to talk to other people - opposite extrovert
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content