Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
introspection
/,intrə'spek∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
introspection
/ˌɪntrəˈspɛkʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tôn giáo)
sự nội quan
* Các từ tương tự:
introspectional
,
introspectionism
noun
[noncount] :the process of examining your own thoughts or feelings
a
moment
of
quiet
introspection
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content