Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intromit
/introu'mit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
đưa vào, đút
* Các từ tương tự:
intromittent
,
intromitter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content