Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

introduction /,intrə'dʌk∫n/  

  • Danh từ
    sự giới thiệu, lời giới thiệu
    a letter of introduction
    thư giới thiệu
    a person who needs no introduction
    một người không cần giời thiệu (vì là người quá nổi tiếng)
    phần mở đầu
    the introduction explains how the chapters are organized
    phần mở đầu giải thích bố cục của các chương sách
    sách nhập môn
    an Introduction to Astronomy
    sách Thiên văn học nhập môn
    bước đầu làm quen với
    his introduction to modern jazz
    sự bước đầu làm quen của anh ta với nhạc jazz hiện đại.
    sự đưa vào dùng lần đầu tiên
    the introduction of new manufacturing methods
    sự đưa vào áp dụng lần đầu tiên các phương pháp sản xuất mới.
    giống vật được nhập vào, giống cây được đưa vào
    the rabbit is a relatively recent introduction in Australia
    thỏ là giống mới nhập vào Châu Úc gần đây.
    (âm nhạc) khúc mở đầu, nhạc mở đầu