Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intricacy
/'intrikəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intricacy
/ˈɪntrəkəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính rắc rối, tính phức tạp
intricacies
(số nhiều)
điều rắc rối, điều phức tạp
noun
plural -cies
[noncount] :the quality or state of being complex or having many parts :the quality or state of being intricate
She
admired
the
composition
for
its
beauty
and
intricacy.
the
intricacy [=
complexity
]
of
the
design
/
plan
[count] :something that is complex or detailed :something intricate
I
had
trouble
following
all
the
intricacies
in
the
plot
.
the
intricacies
of
English
grammar
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content