Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

intractableness /intræktə'biliti/  

  • Danh từ
    tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo (người)
    tính khó uốn nắn, tính khó làm (vật liệu...)
    tính khó chữa (bệnh...)