Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intractable
/in'træktəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intractable
/ɪnˈtræktəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cứng đầu cứng cổ, khó bảo
* Các từ tương tự:
intractableness
adjective
[more ~; most ~] formal
not easily managed, controlled, or solved
an
intractable
problem
an
intractable
mystery
/
question
not easily relieved or cured
a
patient
experiencing
intractable
pain
an
intractable
infection
/
disease
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content