Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intolerance
/in'tɒlərəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intolerance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
tính không khoan dung
religious
intolerance
tính không khoan dung về tôn giáo
noun
The government has legislated against intolerance of minorities
bias
prejudice
bigotry
discrimination
partiality
illiberality
narrow-mindedness
dogmatism
racism
racialism
sexism
classism
ageism
xenophobia
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content