Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intolerable
/in'tɒlərəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intolerable
/ɪnˈtɑːlərəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thể chịu nổi
intolerable
noise
tiếng ồn không thể chịu nổi
this
is
intolerable
I've
been
kept
waiting
for
three
hours
thật không chịu nổi, tôi đã chờ suốt ba tiếng đồng hồ
* Các từ tương tự:
intolerableness
adjective
[more ~; most ~] :too bad, harsh, or severe to be accepted or tolerated :not tolerable
The
situation
was
totally
intolerable [=
unacceptable
]
to
us
.
intolerable [=
unbearable
]
pain
/
behavior
She
divorced
him
on
the
grounds
of
intolerable
cruelty
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content