Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

intolerable /in'tɒlərəbl/  

  • Tính từ
    không thể chịu nổi
    intolerable noise
    tiếng ồn không thể chịu nổi
    this is intolerable I've been kept waiting for three hours
    thật không chịu nổi, tôi đã chờ suốt ba tiếng đồng hồ

    * Các từ tương tự:
    intolerableness