Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intimidation
/in,timi'dei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự hăm dọa
give
way
to
intimidation
chịu khuất phục trước sự hăm dọa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content