Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

intimidating /in'timideitiη/  

  • Tính từ
    đầy hăm dọa
    an intimidating pile of dirty dishes
    một chồng dĩa dơ đáng sợ (đầy hăm dọa)

    * Các từ tương tự:
    intimidatingly