Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

intimation /,inti'mei∫n/  

  • Danh từ
    sự báo cho biết riêng
    sự gởi cho biết
    he has given us no intimation of his intention (what he intends to do)
    anh ta không hề cho chúng ta biết về ý định của anh (về những gì anh làm)