Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intimation
/,inti'mei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự báo cho biết riêng
sự gởi cho biết
he
has
given
us
no
intimation
of
his
intention
(
what
he
intends
to
do
)
anh ta không hề cho chúng ta biết về ý định của anh (về những gì anh làm)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content