Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intimater
/'intimeitə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người báo cáo cho biết
người gợi cho biết, người gợi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content