Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
interventionism
/intə'venʃnizm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
interventionism
/ˌɪntɚˈvɛnʃəˌnɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chủ nghĩa can thiệp
noun
[noncount] :a government policy or practice of doing things to directly influence the country's economy or the political affairs of another country
a
proponent
of
aggressive
economic
interventionism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content