Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intervention
/,intə'ven∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự can thiệp vào
armed
intervention
by
one
country
in
the
affairs
of
another
sự can thiệp vũ trang của một nước vào công việc một nước khác
* Các từ tương tự:
interventional
,
interventionism
,
interventionist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content