Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

intervening /,intə'vi:niŋ/  

  • Tính từ
    [xảy ra] ở giữa
    when she came backshe found that much had changed in the intervening years
    khi chị ta trở về, chị ta thấy đã có nhiều thay đổi trong những năm qua