Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intervale
/'intəvəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
vùng lòng châo (giữa những dây đồi)
dùng đất bằng dọc triền sông
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content