Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
interstice
/in'tɜ:stis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
interstice
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khe hở, khe nứt
the
interstices
between
the
bricks
let
in
cold
air
các kẽ hở giữa các viên gạch để khí lạnh lọt vào
* Các từ tương tự:
intersticed
noun
/ɪnˈtɚstəs/ , pl -stices /ɪnˈtɚstəˌsiːz/
[count] formal :a small space that lies between things :a small break or gap in something - usually plural
the
interstices
[=
cracks
]
of
/
between
the
bricks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content