Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intersperse
/,intə'spɜ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intersperse
/ˌɪntɚˈspɚs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
xen lẫn vào
intersperse
flower-beds
among
(
between
)
the
trees
xen những luống hoa vào giữa các hàng cây
a
day
with
sunshine
interspersed
with
occasional
showers
một ngày nắng thỉnh thoảng có [xen] những trận mưa rào rải rác
* Các từ tương tự:
interspersedly
verb
-sperses; -spersed; -spersing
[+ obj] to put (something) at different places among other things
You
should
intersperse
these
pictures
evenly
throughout
the
book
.
Some
seagulls
were
interspersed
among
the
ducks
.
to put things at different places within (something) - + with
intersperse
a
book
with
illustrations
usually used as (be) interspersed
The
book
was
nicely
interspersed
with
illustrations
.
The
forecast
calls
for
scattered
showers
interspersed
with
sunny
periods
. [=
scattered
showers
with
sunny
periods
between
the
showers
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content