Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

intersperse /,intə'spɜ:s/  

  • Động từ
    xen lẫn vào
    intersperse flower-beds among (betweenthe trees
    xen những luống hoa vào giữa các hàng cây
    một ngày nắng thỉnh thoảng có [xen] những trận mưa rào rải rác

    * Các từ tương tự:
    interspersedly