Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intersection
/intə'sek∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intersection
/ˌɪntɚˈsɛkʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự cắt ngang; sự bị cắt ngang
giao điểm
điểm giao lộ, ngã ba, ngã tư đường
* Các từ tương tự:
intersectional
noun
plural -tions
[count] :the place or point where two or more things come together especially; :the place where two or more streets meet or cross each other
The
accident
occurred
at
a
busy
intersection.
[noncount] :the act or process of crossing or intersecting
two
possible
points
of
intersection
the
intersection
of
line
A
and
/
with
line
B
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content