Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

interrelated /,intəri'leitid/  

  • Tính từ
    có quan hệ qua lại mật thiết [với nhau], liên kết [với nhau]
    a complex network of interrelated parts
    một mạng phức tạp các bộ phận có quan hệ qua lại mật thiết với nhau

    * Các từ tương tự:
    interrelatedness