Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
interpreter
/in'tɜ:pritə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
interpreter
/ɪnˈtɚprətɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người phiên dịch
* Các từ tương tự:
interpretership
noun
plural -ers
[count] :a person who translates the words that someone is speaking into a different language
He
has
now
learned
English
well
enough
that
he
can
conduct
interviews
without
an
interpreter.
He
gave
his
statement
through
an
interpreter. [=
an
interpreter
translated
his
statement
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content