Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
interpretative
/in'tɜ:pritətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(Anh) (Mỹ, cách viết khác interpretive)
xem
interpretive
[về] diễn xuất, [về] trình diễn
the
pianist's
considerable
interpretative
skills
tài diễn xuất cao của nhạc sĩ dương cầm
* Các từ tương tự:
interpretative dance
,
interpretatively
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content