Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
interplay
/'intəplei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
interplay
/ˈɪntɚˌpleɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
interplay of A and B, between A and B
tác động qua lại
the
subtle
interplay
of
colours
in
Monet's
painting
sự tác động qua lại tinh vi của màu sắc trong bức họa của Monet
noun
the ways in which two or more things, groups, etc., affect each other when they happen or exist together [noncount] - often + between or of;
the
interplay
between
the
old
and
the
new
enjoys
the
interplay
of
three
very
different
flavors
[
singular
]
+ of
a
complex
interplay
of
light
and
color
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content