Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
internecine
/,intə'ni:sain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
internecine
/ˌɪntɚˈnɛˌsiːn/
/Brit ˌɪntəˈniːˌsaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sát hại lẫn nhau
internecine
war
cuộc chiến tranh hai bên sát hại lẫn nhau
adjective
always used before a noun
formal :occurring between members of the same country, group, or organization
a
brutal
internecine
war
/
battle
internecine
feuds
a
political
party
that
has
suffered
because
of
bitter
internecine
rivalries
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content