Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
internationalism
/,intə'næ∫nəlizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
internationalism
/ˌɪntɚˈnæʃənəˌlɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chủ nghĩa quốc tế
noun
[noncount] :the belief that it is good for different countries to work together
a
proponent
of
economic
internationalism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content